Có 1 kết quả:
逆行倒施 nì xíng dǎo shī ㄋㄧˋ ㄒㄧㄥˊ ㄉㄠˇ ㄕ
nì xíng dǎo shī ㄋㄧˋ ㄒㄧㄥˊ ㄉㄠˇ ㄕ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go against the tide (idiom); to do things all wrong
(2) to try to turn back history
(3) a perverse way of doing things
(2) to try to turn back history
(3) a perverse way of doing things
Bình luận 0